--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ knuckle under chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
underbade
:
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
+
patent
:
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
+
calculated risk
:
khả năng thất bại đã được dự tính trước
+
excellency
:
ngài (xưng hô)Your excellency; His excellency thưa ngài
+
univalent
:
(hoá học) có hoá trị một